banner he thong bang tai viet 2
TIÊU CHUẨN ISO 9001:2015
ĐỘI NGŨ KỸ THUẬT GIÀU KINH NGHIỆM
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HIỆN ĐẠI
CHẾ ĐỘ CHĂM SÓC SAU THI CÔNG
>>>BÁO GIÁ KỆ KHO HÀNG<<<
banner hệ thống băng tải 3
TIÊU CHUẨN ISO 9001:2015
ĐỘI NGŨ KỸ THUẬT GIÀU KINH NGHIỆM
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HIỆN ĐẠI
CHẾ ĐỘ CHĂM SÓC SAU THI CÔNG
>>>BÁO GIÁ KỆ KHO HÀNG<<<
banner he thong bang tai viet 1
TIÊU CHUẨN ISO 9001:2015
ĐỘI NGŨ KỸ THUẬT GIÀU KINH NGHIỆM
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HIỆN ĐẠI
CHẾ ĐỘ CHĂM SÓC SAU THI CÔNG
>>>BÁO GIÁ KỆ KHO HÀNG<<<
banner hệ thống băng tải việt 3
TIÊU CHUẨN ISO 9001:2015
ĐỘI NGŨ KỸ THUẬT GIÀU KINH NGHIỆM
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT HIỆN ĐẠI
CHẾ ĐỘ CHĂM SÓC SAU THI CÔNG
>>>BÁO GIÁ KỆ KHO HÀNG<<<

Hệ thống thống phân loại Pusher Sorter

Dây chuyền phân loại kiểu Pusher Sorter là một hệ thống tự động được thiết kế để phân loại và chuyển hướng các sản phẩm trên băng tải sang các hướng khác nhau dựa trên các tiêu chí như kích thước, trọng lượng, hoặc mã định danh (ví dụ: mã vạch, RFID). Hệ thống này thường được sử dụng trong các kho vận, trung tâm phân phối, ngành bưu chính, và dây chuyền sản xuất công nghiệp.

Kết cấu hệ thống
Cấu tạo Hệ thống phân loại pusher sorter
Cấu tạo Hệ thống phân loại pusher sorter

Băng tải chính (Main Conveyor)

Chức năng: Là nơi sản phẩm di chuyển liên tục trước khi được phân loại.

Băng tải dây đai (Belt Conveyor): Thích hợp cho các sản phẩm nhẹ.

Băng tải con lăn (Roller Conveyor): Dùng cho sản phẩm nặng hoặc yêu cầu ít ma sát hơn.

Vật liệu: Có thể làm bằng cao su, PVC, hoặc kim loại tùy vào yêu cầu môi trường làm việc.

Cơ cấu đẩy (Pusher Mechanism)

Chức năng: Đẩy sản phẩm từ băng tải chính sang đường băng tải phụ hoặc khu vực lưu trữ.

Cánh tay đẩy (Pusher Arm): Có dạng thanh ngang hoặc cánh tay robot.

Động cơ dẫn động:

Động cơ servo hoặc động cơ bước: Đảm bảo độ chính xác và tốc độ đẩy.

Xi lanh khí nén (Pneumatic Cylinder): Dùng trong hệ thống yêu cầu lực đẩy mạnh.

Cảm biến vị trí: Đảm bảo đẩy chính xác vào thời điểm phù hợp.

Băng tải phụ (Divert Conveyor)

Chức năng: Nhận sản phẩm từ cơ cấu đẩy và chuyển đến các khu vực đích.

Có thể thiết kế dưới dạng băng tải thẳng hoặc băng tải nghiêng (tilted conveyor).

Tốc độ băng tải phụ phải đồng bộ với băng tải chính.

Hệ thống cảm biến (Sensor System)

Chức năng: Nhận diện và theo dõi vị trí, đặc điểm sản phẩm.

Cảm biến quang học (Photoelectric Sensor): Phát hiện vị trí sản phẩm.

Máy quét mã vạch hoặc RFID: Đọc thông tin định danh của sản phẩm.

Cảm biến trọng lượng (Load Cell): Dùng để phân loại sản phẩm theo trọng lượng.

Bộ điều khiển trung tâm (Control System)

Chức năng: Điều khiển toàn bộ hệ thống, đồng bộ hóa các thành phần.

Bộ lập trình PLC (Programmable Logic Controller): Xử lý tín hiệu cảm biến và điều khiển cơ cấu đẩy.

HMI (Human-Machine Interface): Màn hình giao diện để vận hành và giám sát.

Hệ thống truyền thông: Kết nối các cảm biến, động cơ và PLC (sử dụng giao thức như Ethernet, Profibus).

Khung và giá đỡ (Frame and Support)

Chức năng: Đảm bảo hệ thống ổn định và an toàn trong quá trình hoạt động.

Vật liệu: Thường làm bằng thép không gỉ hoặc hợp kim nhôm.

Thiết kế: Dễ dàng lắp đặt, điều chỉnh và bảo trì.

Hệ thống an toàn (Safety System)

Chức năng: Bảo vệ người vận hành và thiết bị.

Cảm biến an toàn để phát hiện sự cố.

Công tắc dừng khẩn cấp (Emergency Stop Button).

Rào chắn bảo vệ xung quanh hệ thống.

Bảng thiết kế tiêu chuẩn
Hệ thống phân loại pusher sorter
Hệ thống phân loại pusher sorter

Hệ thống băng tải:

  • Sử dụng băng tải con lăn (Roller Conveyor) hoặc băng tải dây đai (Belt Conveyor) được thiết kế với tốc độ thay đổi linh hoạt.
  • Tích hợp cơ cấu chống mài mòn và giảm tiếng ồn.

Cơ cấu đẩy (Pusher):

  • Thiết kế sử dụng cơ cấu chuyển động tuyến tính với thanh dẫn hướng chính xác cao.
  • Được vận hành bằng xi lanh khí nén, động cơ servo, hoặc động cơ bước, mang lại khả năng kiểm soát lực và tốc độ tốt.

Hệ thống điều khiển PLC:

  • Bộ điều khiển lập trình PLC (Programmable Logic Controller) nhận và xử lý dữ liệu từ các cảm biến.
  • Đảm bảo đồng bộ hóa giữa băng tải, cơ cấu đẩy và các bộ phận khác.

HMI (Human-Machine Interface):

  • Màn hình giao diện người dùng để giám sát và điều chỉnh các thông số vận hành.
  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, hiển thị trạng thái hệ thống theo thời gian thực.
  • Giảm nhân công phân loại đến 60 – 70%, công suất phân loại tăng lên từ đó sẽ giảm chi phí rất lớn trong hoạt động Logistics của mình;
  • Năng suất tăng lên từ 3-5 lần cùng với tỉ lệ nhầm lẫn, sai sót được kiểm soát.
  • Tỷ lệ phân loại bưu kiện sai rất thấp đến 0.01% dẫn đến dịch vụ của bạn có ưu thế và khác biệt;
  • Tỷ lệ sai hỏng, vỡ và móp méo hàng hóa sẽ giảm từ đó sẽ nâng cao được dịch vụ;
  • Hệ thống phân loại bưu kiện Belt Sorter cho hiệu suất cao, tiêu thụ năng lượng thấp, tiếng ồn thấp và giảm tỉ lệ lỗi khi phân loại.
  • Tích hợp công nghệ đếm xung đảm bảo xác định chính xác hơn vị trí sản phẩm trên hệ thống băng tải chính.
  • Thiết kế modul hóa giúp bảo trì, thay thế dễ dàng.
  • Việc ứng dụng công nghệ mới bao gồm hệ thống dẫn động, thân xe nhẹ giúp giảm điện năng tiêu thụ 20 %.
  • Hệ thống có tính linh hoạt dễ dàng kết hợp với các loại máng hứng hoặc băng tải chuyển lànbăng tải con lăn khác.
Đặc tính của sản phẩm
Ứng dụng của hệ thống phân loại Pusher Sorter
Hệ thống phân loại pusher sorter
Hệ thống phân loại pusher sorter

Ứng dụng của Dây chuyền phân loại Pusher Sorter

Dây chuyền phân loại Pusher Sorter được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi xử lý, phân loại, và vận chuyển sản phẩm hiệu quả. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến:

1. Ngành logistics và kho vận (Logistics and Warehousing)

Phân loại kiện hàng trong trung tâm phân phối:

Phân loại hàng hóa theo điểm đến (tỉnh, thành phố, khu vực).

Chuyển hướng sản phẩm đến các khu vực xuất hàng khác nhau.

Hệ thống quản lý kho (WMS):

Tích hợp để sắp xếp và lưu trữ hàng hóa theo vị trí tối ưu trong kho.

Công ty thương mại điện tử (E-commerce):

Phân loại các gói hàng dựa trên kích thước, trọng lượng, và mã đơn hàng.

2. Ngành bưu chính và chuyển phát nhanh (Postal and Courier Services)

Phân loại thư tín và bưu phẩm:

Đẩy bưu phẩm, thư từ đến các tuyến đường hoặc trạm giao hàng tương ứng.

Giảm thiểu lỗi phân loại và tăng tốc độ xử lý.

Xử lý gói hàng nhỏ:

Phân loại các gói hàng dựa trên mã bưu chính hoặc mã vạch.

3. Ngành sản xuất công nghiệp (Industrial Manufacturing)

Phân loại sản phẩm trong dây chuyền sản xuất:

Phân loại theo kích thước, hình dạng, hoặc màu sắc trước khi đóng gói.

Kiểm tra chất lượng sản phẩm (Quality Control):

Chuyển hướng sản phẩm lỗi ra khỏi dây chuyền sản xuất.

Ngành thực phẩm và đồ uống:

Phân loại sản phẩm đóng gói (chai, hộp, lon) dựa trên loại hoặc ngày sản xuất.

4. Ngành bán lẻ và siêu thị (Retail and Supermarket Distribution)

Trung tâm phân phối hàng hóa:

Phân loại và sắp xếp sản phẩm đến các cửa hàng dựa trên đơn đặt hàng.

Ngành thời trang:

Phân loại quần áo, giày dép và phụ kiện theo mã sản phẩm hoặc kích cỡ.

5. Ngành dược phẩm (Pharmaceutical Industry)

Phân loại và đóng gói thuốc:

Đảm bảo thuốc được phân loại theo lô sản xuất, hạn sử dụng, hoặc mã đơn hàng.

Hệ thống kiểm soát và theo dõi:

Đảm bảo truy xuất nguồn gốc trong quá trình sản xuất và phân phối.

 
Lợi ích của hệ thống phân loại Pusher sorter
Hệ thống phân loại pusher sorter
Hệ thống phân loại pusher sorter

Lợi ích của Dây chuyền phân loại Pusher Sorter

1. Tăng năng suất

Phân loại tự động giúp tăng tốc độ xử lý so với phân loại thủ công.

Dây chuyền có thể xử lý liên tục với tốc độ ổn định, phù hợp với các trung tâm lớn.

2. Giảm sai sót

Sử dụng cảm biến, máy quét mã vạch, và RFID giúp phân loại chính xác, giảm lỗi.

Đảm bảo sản phẩm được chuyển đến đúng vị trí hoặc khu vực.

3. Tiết kiệm chi phí vận hành

Giảm nhu cầu lao động thủ công, tiết kiệm chi phí nhân sự.

Tăng hiệu quả sử dụng không gian trong kho và dây chuyền sản xuất.

4. Linh hoạt trong vận hành

Có thể điều chỉnh để phù hợp với nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ kích thước nhỏ đến lớn.

Tích hợp dễ dàng với các hệ thống quản lý kho (WMS) và hệ thống quản lý sản xuất (MES).

5. Độ tin cậy và bền bỉ

Hệ thống cơ khí đơn giản, ít bảo trì, giảm thời gian dừng máy.

Thiết kế chắc chắn, chịu được tải trọng và tần suất làm việc cao.

6. Dễ dàng mở rộng và nâng cấp

Có thể tích hợp thêm các cảm biến, hệ thống camera, hoặc công nghệ IoT để tăng hiệu suất.

Dễ dàng mở rộng thêm các đường băng tải phụ khi nhu cầu tăng.

7. Cải thiện quản lý dữ liệu

Hỗ trợ theo dõi và lưu trữ dữ liệu vận hành, giúp tối ưu hóa quản lý kho và dây chuyền.

Dữ liệu được phân tích để phát hiện các vấn đề hoặc cơ hội cải thiện hiệu quả hoạt động.

 
Video
Kệ Selective
0968597729